Học từ vựng theo chủ đề là phương pháp thông minh mà hiệu quả với bất cứ ai. Dù bạn đang ở trình độ nào, từ vựng chia theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ học và có hệ thống hơn. Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L là một trong những chủ đề bạn có thể học để nâng cao vốn từ của mình. Hãy cùng ILA khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L.
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L chủ đề tính từ
Dưới đây là các tính từ bắt đầu bằng chữ L rất hay gặp trong tiếng Anh:
Các tính từ bắt đầu bằng chữ L mở rộng:
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L chủ đề động vật
Dưới đây là bảng từ vựng bắt đầu bằng chữ L về các con vật:
Vị trí chữ L trong bảng chữ cái và các cách phát âm
Chữ L nằm ở vị trí thứ 12 trong bảng chữ cái tiếng Anh, đọc là /el/. Đây là một phụ âm hữu thanh, do có sự rung thanh quản khi phát âm.
Trong tiếng Anh, chữ L có 3 cách phát âm là /l/, /ɫ/ và âm câm. Cụ thể:
• Phát âm là /l/: Thường gặp ở các từ bắt đầu bằng chữ L hoặc khi chữ L đứng trước một nguyên âm.
Ví dụ: link /lɪŋk/: liên kết, alarm /əˈlɑːrm/: đồng hồ báo thức…
• Phát âm là /ɫ/: Gặp ở các từ có kết thúc bằng đuôi ‘l’ hoặc ‘le’.
Ví dụ: ball /bɑːl/: quả bóng, breakable /ˈbreɪ.kə.bəl/: dễ vỡ, hỏng hóc…
Ngoài ra, một số ngoại lệ như sau thì chữ L cũng phát âm là /ɫ/: always /ˈɑːl.weɪz/: luôn luôn.
• Âm câm: Khi chữ L đứng sau một nguyên âm và đứng trước một phụ âm thì nó sẽ không phát âm trong từ đó.
Ví dụ: walk /wɑːk/: đi bộ, talk /tɑːk/: nói chuyện.
ILA đang tập trung vào những từ vựng bắt đầu bằng chữ L nên cách phát âm cần chú ý là /l/.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L theo chủ đề dễ học
Các từ vựng tiếng Anh dưới đây được chia theo các chủ đề để bạn dễ dàng học hơn nhé.
Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L chủ đề đồ ăn
Với chủ đề đồ ăn, thực phẩm, dưới đây là bảng từ vựng do chữ L đứng đầu:
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L chủ đề đồ vật
Dưới đây là các từ vựng bắt đầu bằng chữ L chủ đề đồ vật thường gặp trong tiếng Anh:
Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L chủ đề hoạt động
Dưới đây là bảng từ bắt đầu bằng chữ L chỉ các hoạt động:
1. A. lucky B. lane C. talk D. live
2. A. apple B. like C. tall D. little
3. A. calm B. tell C. feel D. fall
4. A. playful B. simple C. table D. apple
5. A. yellow B. lovable C. eleven D. half
1. A. lucky B. laugh C. breakable
2. A. email B. silver C. lamp
3. A. calm B. silver C. walk
4. A. ball B. alarm C. little
5. A. lamp B. speakable C. lock
Có rất nhiều từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L và chúng mang đến các ý nghĩa và khía cạnh khác nhau. Từ vựng này không chỉ mở rộng vốn từ, mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về thế giới xung quanh. Việc học từ vựng mới là một quá trình không ngừng và đòi hỏi bạn phải kiên nhẫn và thực hành thường xuyên. Vậy nên, hãy tiếp tục khám phá và áp dụng danh sách từ vựng trên để trở thành một người sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tự tin hơn.